--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ định
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ định
+
negative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ định"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phủ định"
:
phá bỉnh
phá bĩnh
phản ánh
pháo binh
phẩm hạnh
phân minh
phê bình
phế binh
phỉnh nịnh
phụ huynh
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
phủ định
:
negative
+
celestial bodies
:
thiên thể
+
dawdler
:
người lêu lỏng, người hay la cà